вылитый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вылитый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výlityj |
khoa học | vylityj |
Anh | vylity |
Đức | wylity |
Việt | vylity |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
вылитый (thông tục)
- Giống như đúc.
- он вылитый отец — nó giống bố như đúc
Tham khảo[sửa]
- "вылитый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)