Bước tới nội dung

вылитый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

вылитый (thông tục)

  1. Giống như đúc.
    он вылитый отец — nó giống bố như đúc

Tham khảo

[sửa]