вымостить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вымостить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výmostit' |
khoa học | vymostit' |
Anh | vymostit |
Đức | wymostit |
Việt | vymoxtit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
вымостить Hoàn thành
- Xem мостить
Tham khảo[sửa]
- "вымостить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)