Bước tới nội dung

мостить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

мостить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вымостить) , замостить‚(В)

  1. сов. вымостить, замостить — lát đường, rải đường
    сов. намостить — (настилать из досок) — lát ván, lát gỗ, ghép ván

Tham khảo

[sửa]