мостить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của мостить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mostít' |
khoa học | mostit' |
Anh | mostit |
Đức | mostit |
Việt | moxtit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]мостить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вымостить) , замостить‚(В)
- сов. — вымостить, замостить — lát đường, rải đường
- сов. — намостить — (настилать из досок) — lát ván, lát gỗ, ghép ván
Tham khảo
[sửa]- "мостить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)