вымотать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вымотать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výmotat' |
khoa học | vymotat' |
Anh | vymotat |
Đức | wymotat |
Việt | vymotat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
вымотать Hoàn thành
- Xem выматывать
Tham khảo[sửa]
- "вымотать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)