Bước tới nội dung

выматывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

выматывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вымотать) ‚разг.

  1. (изнурять) làm kiệt sức, làm kiệt lực.
  2. .
    вымотать всю душу кому-л. — làm tình làm tội ai, làm ai khổ tâm

Tham khảo

[sửa]