вымпел
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вымпел
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výmpel |
khoa học | vympel |
Anh | vympel |
Đức | wympel |
Việt | vympel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
вымпел gđ
- (Lá) Cờ hiệu.
Tham khảo[sửa]
- "вымпел". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)