выносливый
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của выносливый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vynóslivyj |
khoa học | vynoslivyj |
Anh | vynoslivy |
Đức | wynosliwy |
Việt | vynoxlivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]выносливый
Tham khảo
[sửa]- "выносливый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)