вынудить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вынудить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výnudit' |
khoa học | vynudit' |
Anh | vynudit |
Đức | wynudit |
Việt | vynuđit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
вынудить Hoàn thành
- Xem вынуждать
Tham khảo[sửa]
- "вынудить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)