вынуждать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вынуждать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vynuždát' |
khoa học | vynuždat' |
Anh | vynuzhdat |
Đức | wynuschdat |
Việt | vynugiđat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]вынуждать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вынудить)
- (В + инф., В к Д) bắt... [phải], buộc... [phải], bắt buộc, ép buộc.
- его вынулили к этому — người ta bắt (buộc, bắt buộc) anh ấy phải làm việc đó
- болезнь вынулила его лечь в больницу — bệnh tình đã buộc anh phải nằm nhà thương
- (В) (добиваться принуждением) bắt... phải, buộc... phải, bắt ép, ép buộc, cưỡng ép, cưỡng bức, cưỡng bức, cưỡng bách.
- вынудить обещание у кого-л. — bắt ai phải hứa
Tham khảo
[sửa]- "вынуждать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)