вынянчить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вынянчить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vynjánčit' |
khoa học | vynjančit' |
Anh | vynyanchit |
Đức | wynjantschit |
Việt | vyniantrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]вынянчить Hoàn thành
- Xem вынянчивать
Tham khảo
[sửa]- "вынянчить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)