выпачкать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của выпачкать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výpačkat' |
khoa học | vypačkat' |
Anh | vypachkat |
Đức | wypatschkat |
Việt | vypatrcat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]выпачкать Hoàn thành ((В) разг.)
- Giây bẩn, vấy bẩn, làm bẩn, làm lấm, bôi bẩn.
- выпачкать пальцы чернилами — giây bẩn (dính bẩn, vấy bẩn) mực vào ngón tay
- выпачкать платье — làm bẩn (làm lấm) áo
Tham khảo
[sửa]- "выпачкать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)