выписать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của выписать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výpisat' |
khoa học | vypisat' |
Anh | vypisat |
Đức | wypisat |
Việt | vypixat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
выписать Hoàn thành
- Xem выписывать
Tham khảo[sửa]
- "выписать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)