выписывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

выписывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выписать) ‚(В)

  1. (делать выписки) trích... ra, trích lục, chép... ra, biên... ra, ghi... ra.
    выписывать цитату — ghi đoạn trích dẫn
  2. (тщательно писать, рисовать) nắn nót viết, nắn nót vẽ, nắn nót kẻ.
    выписывать каждую букву — nắn nót viết (kẻ) từng chữ
  3. (квитанцию, счёт и т. п. ) ghi, biên, .
  4. (заказывать) đặt mua, đặt.
    выписать газету — đặt mua báo
    выписывать книгу из библиотеки — ghi mượn sách ở thư viện
  5. (вызывать письмом и т. п. ) viết thư gọi, viết thư mời.
  6. (из списка, из состава) cho ra.

Tham khảo[sửa]