Bước tới nội dung

выплыть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

{{|root=выпл|vowel=ы}} выплыть Hoàn thành

  1. Xem выплывать

Tham khảo

[sửa]