выплывать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của выплывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vyplyvát' |
khoa học | vyplyvat' |
Anh | vyplyvat |
Đức | wyplywat |
Việt | vyplyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
Bản mẫu:rus-verb-1a выплывать Hoàn thành ((Hoàn thành: выплыть))
- (всплывать) nổi bập bềnh, bập bềnh, nổi lên, nhô lên
- (выбираться на берег) bơi vào bờ, bơi lên bờ.
- перен. — (возникать - о вопросе и т. п.) — nảy ra; (обнаруживаться) lộ ra
- (появляться) bơi ra, xuất hiện; перен. ló ra, hiện ra.
- из-за острова выплыла лодка — từ sau hòn đảo một chiếc thuyền bơi ra
- луна выплыла из-за туч — mặt trăng ló ra từ sau đám mây
Tham khảo[sửa]
- "выплывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)