Bước tới nội dung

выплывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

Bản mẫu:rus-verb-1a выплывать Hoàn thành ((Hoàn thành: выплыть))

  1. (всплывать) nổi bập bềnh, bập bềnh, nổi lên, nhô lên
  2. (выбираться на берег) bơi vào bờ, bơi lên bờ.
    перен. — (возникать - о вопросе и т. п.) — nảy ra; (обнаруживаться) lộ ra
  3. (появляться) bơi ra, xuất hiện; перен. ra, hiện ra.
    из-за острова выплыла лодка — từ sau hòn đảo một chiếc thuyền bơi ra
    луна выплыла из-за туч — mặt trăng ló ra từ sau đám mây

Tham khảo

[sửa]