выправка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của выправка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výpravka |
khoa học | vypravka |
Anh | vypravka |
Đức | wyprawka |
Việt | vypravca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
выправка gc
- (осанка) phong cách, tư thế, điệu bộ, dáng bộ.
- военная выправка — quân phong
Tham khảo[sửa]
- "выправка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)