вырабатываться
Tiếng Nga[sửa]
Động từ[sửa]
вырабатываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выработаться)
- Xuất hiện, hình thành, được tạo ra.
- у него выработалась привычка рано вставать — anh ấy đã quen dậy sớm
Tham khảo[sửa]
- "вырабатываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)