вырасти
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của вырасти
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | výrasti |
| khoa học | vyrasti |
| Anh | vyrasti |
| Đức | wyrasti |
| Việt | vyraxti |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
Bản mẫu:rus-verb-7as вырасти Thể chưa hoàn thành
- Xem вырастать
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “вырасти”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)