Bước tới nội dung

вырастать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

вырастать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вырасти)

  1. (становиться больше) lớn lên, cao lên.
    как вы выросли! — úi chà, anh đã lớn lên ghê quá!
    дерево выросло до огромных размеров — cây đã trở nên rất to
  2. (достигать зрелого возраста) trưởng thành; перен. тж. tiến bộ, phát triển.
    он совсем вырос — cậu ấy đã trưởng thành rồi
  3. (в В) (становиться кем-л. ) trở thành, trở nên, biến thành.
    он вырос в круного учёного — ông ấy đã trở thành một nhà bác học lớn
  4. (увеличиваться) tăng lên, tăng thêm.
  5. (появляться) mọc lên.
  6. (возникать) hiện ra.
  7. .
    вырасти в чьих-л. глазах — tăng thêm uy tín đối với ai

Tham khảo

[sửa]