выскочка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của выскочка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výskočka |
khoa học | vyskočka |
Anh | vyskochka |
Đức | wyskotschka |
Việt | vyxcotrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]выскочка gđc (,(скл. как ж. 3*a),разг.)
Tham khảo
[sửa]- "выскочка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)