высокоразвитый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của высокоразвитый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vysokorázvityj |
khoa học | vysokorazvityj |
Anh | vysokorazvity |
Đức | wysokoraswity |
Việt | vyxocoradvity |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
высокоразвитый
- (Đã) Phát triển cao.
- высокоразвитая страна — nước phát triển cao
Tham khảo[sửa]
- "высокоразвитый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)