высокосортный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của высокосортный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vysokosórtnyj |
khoa học | vysokosortnyj |
Anh | vysokosortny |
Đức | wysokosortny |
Việt | vyxocoxortny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
высокосортный
- (Vào) Loại nhất, thượng hạng.
Tham khảo[sửa]
- "высокосортный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)