высота
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của высота
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vysotá |
khoa học | vysota |
Anh | vysota |
Đức | wysota |
Việt | vyxota |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{rus-noun-f-1d|root=высот}} высота gc
- (Bề, chiều) Cao; ав. , геогр. , астр. [độ] cao.
- высота над уровнем моря — độ cao trên mặt biển
- терять высотау — mất độ cao, bay xuống thấp
- (возвышенность, холм) chỗ cao, điểm cao, cao điểm.
- мат. — đường cao
- .
- быть на высотае положения — đáp ứng yêu cầu cao nhất
- не на высотае — tầm thường
Tham khảo
[sửa]- "высота", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)