высота
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của высота
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vysotá |
khoa học | vysota |
Anh | vysota |
Đức | wysota |
Việt | vyxota |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{rus-noun-f-1d|root=высот}} высота gc
Tham khảo
[sửa]- "высота", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)