Bước tới nội dung

выстаиваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

выстаиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выстояться)

  1. (о вине и т. п. ) [được] hãm kỹ, hãm ngon, hãm đậm.
  2. (о лощади) nghỉ lấy hơi, nghỉ lấy sức.

Tham khảo

[sửa]