выступить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của выступить
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | výstupit' |
| khoa học | vystupit' |
| Anh | vystupit |
| Đức | wystupit |
| Việt | vyxtupit |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
выступить Hoàn thành
- Xem выступать
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “выступить”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)