выступление
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của выступление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vystuplénije |
khoa học | vystuplenie |
Anh | vystupleniye |
Đức | wystuplenije |
Việt | vyxtupleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]выступление gt
- (Sự) Phát biểu; (высказывание) [lời, bài] phát biểu; (речь) [bài] tham luận, diễn văn, diễn từ.
- (на сцене) [sự, cuộc] biểu diễn.
- (отправление) [sự] lên đường, xuất phát.
- (борьба) [cuộc] đấu tranh.
- выступления масс — những cuộc đấu tranh của quần chúng
Tham khảo
[sửa]- "выступление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)