Bước tới nội dung

вытрясать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

вытрясать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вытрясти) ‚(В)

  1. (высыпать) giũ hết, giũ... ra, đổ... ra.
  2. (очищать) giũ.
    вытрясать пыль из ковра — giũ tấm thảm cho sạch bụi

Tham khảo

[sửa]