Bước tới nội dung

выучиваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

выучиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выучиться)

  1. (Д, + инф. ) học được, biết được.
  2. (заканчивать учёбу) học xong, tốt nghiệp.

Tham khảo

[sửa]