tốt nghiệp
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tot˧˥ ŋiə̰ʔp˨˩ | to̰k˩˧ ŋiə̰p˨˨ | tok˧˥ ŋiəp˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tot˩˩ ŋiəp˨˨ | tot˩˩ ŋiə̰p˨˨ | to̰t˩˧ ŋiə̰p˨˨ |
Động từ[sửa]
tốt nghiệp
- Học xong suốt chương trình, ở lớp cao nhất.
- Thi tốt nghiệp phổ thông trung học.
- Luận văn tốt nghiệp đại học.
Tham khảo[sửa]
- "tốt nghiệp". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)