выходной
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của выходной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vyhodnój |
khoa học | vyxodnoj |
Anh | vykhodnoy |
Đức | wychodnoi |
Việt | vykhođnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]выходной
- (Để) Đi ra, ra.
- выходная дверь — cửa ra
- выходное отверстие — lỗ ra
- (праздничный):
- выходное платье — lễ phục, áo diện
- (нерабочий) nghỉ; в знач. сущ. ngày nghỉ.
- выходной день — ngày nghỉ
- выходное пособие — tiền trợ cấp sa thải
- выходные сведения, данные — chi tiết xuất bản
Tham khảo
[sửa]- "выходной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)