выходной
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của выходной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vyhodnój |
khoa học | vyxodnoj |
Anh | vykhodnoy |
Đức | wychodnoi |
Việt | vykhođnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]выходной
Tham khảo
[sửa]- "выходной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)