выходной
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của выходной
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | vyhodnój |
| khoa học | vyxodnoj |
| Anh | vykhodnoy |
| Đức | wychodnoi |
| Việt | vykhođnoi |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
выходной
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “выходной”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)