Bước tới nội dung

выходной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

выходной

  1. (Để) Đi ra, ra.
    выходная дверь — cửa ra
    выходное отверстие — lỗ ra
  2. (праздничный):
    выходное платье — lễ phục, áo diện
  3. (нерабочий) nghỉ; в знач. сущ. ngày nghỉ.
    выходной день — ngày nghỉ
    выходное пособие — tiền trợ cấp sa thải
    выходные сведения, данные — chi tiết xuất bản

Tham khảo

[sửa]