вычитаемое
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вычитаемое
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vyčitájemoje |
khoa học | vyčitaemoe |
Anh | vychitayemoye |
Đức | wytschitajemoje |
Việt | vytritaiemoie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]вычитаемое gt ((скл. как прил.) мат.)
- Số bị trừ.
Tham khảo
[sửa]- "вычитаемое", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)