вычёркивать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Động từ
[sửa]вычёркивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вычеркнуть) ‚(В)
- Gạch bỏ, gạch... đi, gạc... đi, xóa... đi, bỏ... đi.
- вычёркивать кого-л. из списка — gạch bỏ (gạch, gạc) tên ai trong danh sách
- .
- вычёркивать из своей жизни — cho là không còn nữa đối với mình
- вычёркивать кого-л. из памяти — cố quên ai đi
Tham khảo
[sửa]- "вычёркивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)