gạch bỏ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣa̰ʔjk˨˩ ɓɔ̰˧˩˧ɣa̰t˨˨ ɓɔ˧˩˨ɣat˨˩˨ ɓɔ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣajk˨˨ ɓɔ˧˩ɣa̰jk˨˨ ɓɔ˧˩ɣa̰jk˨˨ ɓɔ̰ʔ˧˩

Động từ[sửa]

gạch bỏ

  1. một hành động gạch những thứ viết sai đi


Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)