вышепоименованный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вышепоименованный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vyšepoimenóvannyj |
khoa học | vyšepoimenovannyj |
Anh | vyshepoimenovanny |
Đức | wyschepoimenowanny |
Việt | vysepoimenovanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]вышепоименованный
Tham khảo
[sửa]- "вышепоименованный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)