Bước tới nội dung

вышесказанный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

вышесказанный

  1. (Đã) Nói trên.

Tham khảo

[sửa]