вышесказанный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вышесказанный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vyšeskázannyj |
khoa học | vyšeskazannyj |
Anh | vysheskazanny |
Đức | wyscheskasanny |
Việt | vysexcadanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]вышесказанный
- (Đã) Nói trên.
Tham khảo
[sửa]- "вышесказанный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)