вышина

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

{{rus-noun-f-1b|root=вышин}} вышина gc

  1. (высота) [độ, chiều] cao.
  2. (высь) khoảng cao.
    в вышинае — trên cao

Tham khảo[sửa]