вышка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вышка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výška |
khoa học | vyška |
Anh | vyshka |
Đức | wyschka |
Việt | vysca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]вышка gc
- (Cái) Chòi, tháp.
- наблюдательная вышка — chòi quan sát, tháp quan trắc
- сторожевая вышка — chòi canh, vọng canh, vọng gác
- судейская вышка — спорт. — chỗ (ghế) trọng tài
- вышка для прыжков — [cái] cầu nhào lộn xuất nước
- буровая вышка — [cái] tháp khoan
Tham khảo
[sửa]- "вышка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)