вьетнамский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

вьетнамский

  1. (Thuộc về) Việt-nam, Việt Nam, Việt.
    вьетнамский язык — tiếng Việt, tiếng Việt-nam, Việt văn, Việt ngữ