Việt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
viə̰ʔt˨˩jiə̰k˨˨jiək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
viət˨˨viə̰t˨˨

Từ tương tự[sửa]

Danh từ riêng[sửa]

Việt

  1. Một tên gọi khác của dân tộc Kinh.
  2. (thuộc) Việt Nam.

Từ nguyên[sửa]

Từ Tiếng Trung Quốc , nghĩa là cực, đỉnh.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]