Bước tới nội dung

вьючный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

вьючный

  1. (Để) Thồ.
    вьючное животное — súc vật thồ

Tham khảo

[sửa]