вьючный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вьючный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | v'júčnyj |
khoa học | v'jučnyj |
Anh | vyuchny |
Đức | wjutschny |
Việt | viutrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
вьючный
- (Để) Thồ.
- вьючное животное — súc vật thồ
Tham khảo[sửa]
- "вьючный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)