вьющийся
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вьющийся
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | v'júščijsja |
khoa học | v'juščijsja |
Anh | vyushchisya |
Đức | wjuschtschisja |
Việt | viusixia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]вьющийся
Tham khảo
[sửa]- "вьющийся", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)