Bước tới nội dung

вяжущий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

вяжущий

  1. (терпкий) chát
  2. (очень терпкий) chát xít, chát lè, chát ngấm.
    вяжущий вкус — vị chát
  3. (строит.) Dính kết, kết dính, làm dính, làm se.
    вяжущие материалы — những chất kết dính, vật liệu dính kết

Tham khảo

[sửa]