вяленый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вяленый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vjálenyj |
khoa học | vjalenyj |
Anh | vyaleny |
Đức | wjaleny |
Việt | vialeny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]вяленый
Tham khảo
[sửa]- "вяленый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)