гадание
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của гадание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gadánije |
khoa học | gadanie |
Anh | gadaniye |
Đức | gadanije |
Việt | gađaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]гадание gt
- (Sự) Bói toán.
- (догадка) [sự] đoán trước, phỏng đoán, tiên đoán, ước đoán.
Tham khảo
[sửa]- "гадание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)