Bước tới nội dung

газообразный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

газообразный

  1. (Ở thể) Khí, hơi.
    газообразное состояние — trạng thái khí
    газообразное тело — thể khí

Tham khảo

[sửa]