Bước tới nội dung

газотурбинный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

газотурбинный

  1. (Thuộc về) Tuôcbin khí.
    газотурбинный двигатель — động cơ tuôcbin khí

Tham khảo

[sửa]