гайморит
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của гайморит
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gajmorít |
khoa học | gajmorit |
Anh | gaymorit |
Đức | gaimorit |
Việt | gaimorit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
гайморит gđ (мед.)
Tham khảo[sửa]
- "гайморит", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)