Bước tới nội dung

галопом

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

галопом

  1. :
    скакать галопом — phi nước đại
  2. (перен.) Rất nhanh, mau chóng, nhanh chóng.

Tham khảo

[sửa]