галстук
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
галстук gđ
- (Cái) Cà vát.
- галстук-бабочка — [cái] nơ
- пионерский галстук — khăn quàng thiếu niên
- завязывать галстук — thắt cái vát
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)