Bước tới nội dung

гальваноскоп

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

гальваноскоп

  1. (Động) Điện nghiệm.

Tham khảo

[sửa]